Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Bảo Nhi có địa chỉ tại 742/1 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(17/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300849754 | Ngày cấp | 17-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Bảo Nhi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 742/1 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300849754 / 17-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Tuyết Sương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300849754, Võ Thị Tuyết Sương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
8 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
9 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
10 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
12 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
13 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
14 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
15 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
16 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
17 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
18 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
19 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
22 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
24 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
25 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
27 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
29 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
30 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
31 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
32 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
33 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
34 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
35 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
36 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
37 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
38 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
39 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
40 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
41 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
42 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
43 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
44 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
45 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
46 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
49 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
50 | Khách sạn | 55101 | |
51 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
52 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
53 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
54 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
55 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
56 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
57 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
58 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
59 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
60 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
61 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
62 | Xuất bản sách | 58110 | |
63 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
64 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
65 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
66 | Xuất bản phần mềm | 58200 |