Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Dịch Vụ Dầu Khí Thái Bình Dương
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Dịch Vụ Dầu Khí Thái Bình Dương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Dịch Vụ Dầu Khí Thái Bình Dương có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810612 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
Mã số ĐTNT | 4300810612 | Ngày cấp | 22-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Dịch Vụ Dầu Khí Thái Bình Dương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Dịch Vụ Dầu Khí Thái Bình Dương | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300810612 / 22-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/22/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Hoàng Uyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị | Loại thuế phải nộp |
4300810612, Phạm Hoàng Uyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
10 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
11 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
12 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
13 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
14 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
15 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
18 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
19 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
20 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
21 | Bán buôn cao su | 46694 | |
22 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
23 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
24 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
25 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
26 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
27 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
28 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
29 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
30 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
31 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
32 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
33 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
34 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
35 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
36 | Quảng cáo | 73100 | |
37 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
38 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
39 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |