Hoang Phuong Engineering Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Hoàng Phương – Hoang Phuong Engineering Company Limited có địa chỉ tại 159 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300809582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300809582 | Ngày cấp | 12-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Hoàng Phương | Tên giao dịch | Hoang Phuong Engineering Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 159 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300809582 / 12-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/12/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trịnh Thái Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
4300809582, Trịnh Thái Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
2 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 27101 | |
3 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 27102 | |
4 | Sản xuất pin và ắc quy | 27200 | |
5 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 27310 | |
6 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 27320 | |
7 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
8 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
9 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
10 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
11 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 28110 | |
12 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 28120 | |
13 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 28130 | |
14 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
15 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
16 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
17 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 28170 | |
18 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 28180 | |
19 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
20 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
21 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
22 | Sản xuất máy luyện kim | 28230 | |
23 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 28240 | |
24 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
25 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 28260 | |
26 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
27 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
28 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
29 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
30 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
31 | Phá dỡ | 43110 | |
32 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
33 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
34 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
36 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
37 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
38 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
39 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
47 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
48 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
49 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
50 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
51 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
52 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
53 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
54 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
55 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
56 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
57 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
58 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
59 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
61 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
62 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
63 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
64 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
65 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
66 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
67 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
68 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
69 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
70 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
71 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
72 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
73 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
74 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
75 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
76 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
77 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
78 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |