Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Ngân
NAMNGAN CO.,LTD
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Ngân – NAMNGAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 179, đường Nguyễn Tự Tân, tổ dân phố 5 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300779666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300779666 | Ngày cấp | 17-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Ngân | Tên giao dịch | NAMNGAN CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 179, đường Nguyễn Tự Tân, tổ dân phố 5 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 179, đường Nguyễn Tự Tân, tổ dân phố 5 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300779666 / 17-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/17/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 150 | Tổng số lao động | 150 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phan Thị Quí Truyền | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 5-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | |||||
Từ khóa:
4300779666, NAMNGAN CO.,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Phan Thị Quí Truyền
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
| 5 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
| 6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 7 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 23 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 25 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
