Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Organic Nhật Minh Hoa
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Organic Nhật Minh Hoa – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Organic Nhật Minh Hoa có địa chỉ tại Lô 200, đường số 1, khu Đê bao, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300808620 | Ngày cấp | 24-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Organic Nhật Minh Hoa | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Organic Nhật Minh Hoa | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 200, đường số 1, khu Đê bao, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808620 / 24-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/24/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Thị Mỹ Hoa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
4300808620, Lê Thị Mỹ Hoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
3 | Trồng rau các loại | 01181 | |
4 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
5 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
6 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
7 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
8 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
9 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
10 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
11 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
12 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
13 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
14 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
15 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
18 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
19 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
20 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
22 | Bán buôn gạo | 46310 | |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
24 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
25 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
26 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
27 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
28 | Bán buôn chè | 46325 | |
29 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
30 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
32 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
33 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
34 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
35 | Bán buôn cao su | 46694 | |
36 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
37 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
38 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
39 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
40 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
41 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |