Công Ty TNHH Trung Phấn có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300734866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300734866 | Ngày cấp | 10-04-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Trung Phấn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0553913632 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553913632 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300734866 / 10-04-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-04-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/10/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Phấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hiệp Phổ Trung-Xã Hành Trung-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Phấn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300734866, Nguyễn Thị Phấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Phá dỡ | 43110 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |