Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp 46
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp 46 – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp 46 có địa chỉ tại Số 46 Trần Quang Diệu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300808099 | Ngày cấp | 08-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp 46 | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp 46 | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 46 Trần Quang Diệu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808099 / 08-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Ngô Văn Khoa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300808099, Ngô Văn Khoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
20 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
21 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
22 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
30 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
31 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
32 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
33 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
34 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
41 | Vận tải đường ống | 49400 | |
42 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
43 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
44 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
45 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
46 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
47 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
48 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
53 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
54 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
55 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |