Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Pccc Thái Hòa
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Pccc Thái Hòa – Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Pccc Thái Hòa có địa chỉ tại Số 226/2 Đường Hai Bà Trưng, tổ 11, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806694 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300806694 | Ngày cấp | 04-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Pccc Thái Hòa | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Pccc Thái Hòa | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 226/2 Đường Hai Bà Trưng, tổ 11, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300806694 / 04-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 04-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-10-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/4/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Toán | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp | |||||
4300806694, Nguyễn Đức Toán
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
| 12 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 28291 | |
| 13 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 28299 | |
| 14 | Sản xuất xe có động cơ | 29100 | |
| 15 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 29200 | |
| 16 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 29300 | |
| 17 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 18 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
| 19 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 30200 | |
| 20 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 30300 | |
| 21 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 30400 | |
| 22 | Sản xuất mô tô, xe máy | 30910 | |
| 23 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 30920 | |
| 24 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 30990 | |
| 25 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 26 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 27 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 28 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 29 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 30 | Phá dỡ | 43110 | |
| 31 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 32 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 35 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 38 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 41 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 42 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 43 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 44 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 45 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 46 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 47 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 49 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 50 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 51 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 52 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 53 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 54 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 55 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 56 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 57 | Quảng cáo | 73100 | |
| 58 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 59 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 60 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
