Công Ty TNHH Du Lịch Lữ Khách Việt
Công Ty TNHH Du Lịch Lữ Khách Việt – Công Ty TNHH Du Lịch Lữ Khách Việt có địa chỉ tại Hẻm 968 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch
Mã số ĐTNT | 4300805651 | Ngày cấp | 07-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Du Lịch Lữ Khách Việt | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Du Lịch Lữ Khách Việt | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 968 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805651 / 07-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-09-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/7/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Việt Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | Loại thuế phải nộp |
4300805651, Trần Việt Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
6 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
7 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
14 | Vận tải đường ống | 49400 | |
15 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
16 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
17 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
18 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
19 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
20 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
21 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
22 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
23 | Quảng cáo | 73100 | |
24 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
25 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
26 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
28 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
29 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
30 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
31 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
32 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |