Công Ty TNHH Thương Mại Và Lữ Hành Biển Xanh có địa chỉ tại Thôn Phổ Trung – Xã Nghĩa An – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300712051 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
| Mã số ĐTNT | 4300712051 | Ngày cấp | 25-04-2013 | Ngày đóng MST | 05-03-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Lữ Hành Biển Xanh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0914500737 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phổ Trung – Xã Nghĩa An – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914500737 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phổ Trung – Xã Nghĩa An – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300712051 / 25-04-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-04-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Ngọc Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phổ Trường-Xã Nghĩa An-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Ngọc Lâm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300712051, Trần Ngọc Lâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 2 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 3 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 4 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 5 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 6 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 7 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 8 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 9 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 10 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
