Công Ty TNHH Một Thành Viên Vệ Sinh Công Nghiệp Nhà Xanh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vệ Sinh Công Nghiệp Nhà Xanh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Vệ Sinh Công Nghiệp Nhà Xanh có địa chỉ tại 69 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Mã số ĐTNT | 4300801671 | Ngày cấp | 07-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vệ Sinh Công Nghiệp Nhà Xanh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vệ Sinh Công Nghiệp Nhà Xanh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 69 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300801671 / 07-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/7/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Tấn Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Loại thuế phải nộp |
4300801671, Phạm Tấn Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
13 | Vận tải đường ống | 49400 |