Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vương Thịnh
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vương Thịnh – Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vương Thịnh có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300801463 | Ngày cấp | 02-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vương Thịnh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vương Thịnh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300801463 / 02-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/2/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Vân Tuyền | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300801463, Nguyễn Thị Vân Tuyền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
10 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
11 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
12 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
13 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
14 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
15 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
16 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
17 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
24 | Vận tải đường ống | 49400 | |
25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
26 | Khách sạn | 55101 | |
27 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
28 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
29 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |