VINATEX TU NGHIA GARMENT LIMITED COMPANY
Công Ty TNHH May Vinatex Tư Nghĩa – VINATEX TU NGHIA GARMENT LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Lô A8, Cum công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300693948 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Mã số ĐTNT | 4300693948 | Ngày cấp | 26-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH May Vinatex Tư Nghĩa | Tên giao dịch | VINATEX TU NGHIA GARMENT LIMITED COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903942341 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô A8, Cum công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903942341 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô A8, Cum công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300693948 / 26-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-10-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/26/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2000 | Tổng số lao động | 2000 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-074 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đỗ Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Đỗ Hải | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | Loại thuế phải nộp |
|
4300693948, Đỗ Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 13130 | |
2 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
3 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
4 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 14200 | |
5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
8 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
11 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
12 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |