Qn Green Farm Co.,ltd
Công Ty TNHH Qn Nông Trang Xanh – Qn Green Farm Co.,ltd có địa chỉ tại 52 Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
| Mã số ĐTNT | 4300801248 | Ngày cấp | 30-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Qn Nông Trang Xanh | Tên giao dịch | Qn Green Farm Co.,ltd | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 52 Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300801248 / 30-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 30-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/30/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trương Duy Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | Loại thuế phải nộp | |||||
4300801248, Trương Duy Vũ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
| 3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
| 4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
| 5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 8 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 9 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 10 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 11 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 12 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 13 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 15 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 16 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 17 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 18 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 19 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 20 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 21 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 22 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 23 | Quảng cáo | 73100 | |
| 24 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 25 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 26 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
