Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Vương
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Vương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Vương có địa chỉ tại 19/1 Huỳnh Công Thiệu, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
| Mã số ĐTNT | 4300801015 | Ngày cấp | 25-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Vương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Vương | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 19/1 Huỳnh Công Thiệu, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300801015 / 25-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 25-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/25/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Dương Hồng Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | Loại thuế phải nộp | |||||
4300801015, Dương Hồng Vương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
| 3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
| 4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
| 5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 7 | Trồng nho | 01211 | |
| 8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
| 9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
| 10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
| 11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
| 12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
| 13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
| 14 | Trồng cây điều | 01230 | |
| 15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
| 16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
| 17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
| 18 | Trồng cây chè | 01270 | |
| 19 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 20 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
| 21 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
| 22 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 23 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 24 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 25 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 26 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 27 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 28 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 29 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 30 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 31 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 32 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 33 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 34 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 35 | Khách sạn | 55101 | |
| 36 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 37 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 38 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 39 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 40 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 41 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 42 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 43 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 44 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 45 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 46 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 47 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 48 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 49 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
