Sea Dragon Travel And Trading Limited Company
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Du Lịch Rồng Biển – Sea Dragon Travel And Trading Limited Company có địa chỉ tại 05 Trương Quang Trọng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch
Mã số ĐTNT | 4300800685 | Ngày cấp | 19-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Du Lịch Rồng Biển | Tên giao dịch | Sea Dragon Travel And Trading Limited Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 05 Trương Quang Trọng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300800685 / 19-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/19/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Thuận | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | Loại thuế phải nộp |
4300800685, Huỳnh Thị Thuận
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
2 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
3 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
10 | Vận tải đường ống | 49400 | |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
15 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Khách sạn | 55101 | |
19 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
20 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
21 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
23 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
24 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
25 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
26 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |