ESIC
Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Và Xây Dựng Biển Đông – ESIC có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300617584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300617584 | Ngày cấp | 12-09-2011 | Ngày đóng MST | 11-11-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Và Xây Dựng Biển Đông | Tên giao dịch | ESIC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0908353686 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908353686 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300617584 / 12-09-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-09-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thanh Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thanh Dũng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300617584, Lê Thanh Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |