Tlt International Service And Education Limited Company
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giáo Dục Và Dịch Vụ Quốc Tế Tlt – Tlt International Service And Education Limited Company có địa chỉ tại 136 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300797739 | Ngày cấp | 29-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giáo Dục Và Dịch Vụ Quốc Tế Tlt | Tên giao dịch | Tlt International Service And Education Limited Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 136 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300797739 / 29-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 29-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/29/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Đức Chấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300797739, Trần Đức Chấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
10 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
11 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
12 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
13 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
14 | Bán buôn chè | 46325 | |
15 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
16 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
17 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
18 | Bán buôn vải | 46411 | |
19 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
20 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
21 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
23 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
24 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
25 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
26 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
27 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
28 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
29 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
30 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
32 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
33 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
36 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
37 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
38 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
39 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
40 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
41 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
42 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
44 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
45 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
46 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
47 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
48 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
49 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
50 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
51 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
52 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
53 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
54 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
55 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
56 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
57 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
58 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
59 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
60 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
61 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
62 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
63 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
64 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
65 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
66 | Quảng cáo | 73100 | |
67 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
68 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
69 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
70 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
71 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
72 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
73 | Hoạt động thú y | 75000 | |
74 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
75 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
76 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
77 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
78 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
79 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
80 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
81 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
82 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
84 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
85 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
86 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
87 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
88 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
89 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
90 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
91 | Đại lý du lịch | 79110 | |
92 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
93 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
94 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
95 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
96 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
97 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
98 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
99 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
100 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
101 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |