TU NGHIA GARMENT JOINT STOCK COMPANY
Công Ty CP May Tư Nghĩa – TU NGHIA GARMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Cụm công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300608438 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
| Mã số ĐTNT | 4300608438 | Ngày cấp | 13-07-2011 | Ngày đóng MST | 02-12-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP May Tư Nghĩa | Tên giao dịch | TU NGHIA GARMENT JOINT STOCK COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300608438 / 13-07-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-07-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/14/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1500 | Tổng số lao động | 1500 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-075 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | 52/9/1F Nguyễn Thị Thập-Phường Bình Thuận-Quận 7-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Hải | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300608438, Nguyễn Thanh Hải
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 13130 | |
| 2 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
| 3 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 14200 | |
| 5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 9 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 13 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
