Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tp
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tp có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300765783 | Ngày cấp | 22-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tp | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0989522380 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0989522380 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300765783 / 22-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-10-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/22/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bùi Ngõa-Xã Hưng Trung-Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300765783, 0989522380, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Văn Thảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 2 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 3 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
| 4 | In ấn | 18110 | |
| 5 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 7 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 8 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 10 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 11 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 13 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 20 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 21 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 22 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 23 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 24 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
| 25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 32 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 33 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 35 | Quảng cáo | 73100 | |
| 36 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 37 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 38 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 39 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
