Quang Ngai Automobile Corporation Company
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Quảng Ngãi – Quang Ngai Automobile Corporation Company có địa chỉ tại Thôn Bình Đẳng, Xã Tịnh Ấn Đông, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300794431 | Ngày cấp | 15-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Ô Tô Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Quang Ngai Automobile Corporation Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình Đẳng, Xã Tịnh Ấn Đông, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300794431 / 15-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 15-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-02-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Đức Hoài | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |||||
4300794431, Lê Đức Hoài
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
| 7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
| 8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 10 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 11 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 12 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 13 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 14 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
| 15 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
| 16 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
| 17 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
| 18 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 19 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
| 20 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
| 21 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
| 22 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 23 | Đại lý | 46101 | |
| 24 | Môi giới | 46102 | |
| 25 | Đấu giá | 46103 | |
| 26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 27 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 28 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 29 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 30 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 31 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 32 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 33 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 35 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 36 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 37 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 41 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 44 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 45 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 46 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 47 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 48 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 49 | Bưu chính | 53100 | |
| 50 | Chuyển phát | 53200 | |
| 51 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 52 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 53 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 54 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 55 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 56 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 57 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 58 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 59 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 60 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 61 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
