Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Thương Mại Phương Vi
Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Thương Mại Phương Vi – Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Thương Mại Phương Vi có địa chỉ tại 199-Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300793244 | Ngày cấp | 17-01-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Thương Mại Phương Vi | Tên giao dịch | Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Thương Mại Phương Vi | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 199-Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300793244 / 17-01-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-01-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/17/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
4300793244, Phường Nghĩa Lộ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
9 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
10 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
11 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
12 | Bán buôn cao su | 46694 | |
13 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
14 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
15 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
17 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
18 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
24 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
25 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
26 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
27 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
28 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
29 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
30 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
31 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
33 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |