Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Đức Anh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Đức Anh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Đức Anh có địa chỉ tại Thôn Cổ Lũy Làng cá, Xã Nghĩa Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300790606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300790606 | Ngày cấp | 20-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Đức Anh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Đức Anh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Cổ Lũy Làng cá, Xã Nghĩa Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300790606 / 20-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/20/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Diệu | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
4300790606, Trần Thị Diệu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
9 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
10 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
11 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
12 | Bán buôn chè | 46325 | |
13 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
14 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
21 | Vận tải đường ống | 49400 |