Vo Anh Quan Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Anh Quân – Vo Anh Quan Company Limited có địa chỉ tại 141/5 Lê Trung Đình, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789657 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
| Mã số ĐTNT | 4300789657 | Ngày cấp | 01-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Anh Quân | Tên giao dịch | Vo Anh Quan Company Limited | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 141/5 Lê Trung Đình, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300789657 / 01-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thạch Diễm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Đại lý, môi giới, đấu giá | Loại thuế phải nộp | |||||
4300789657, Nguyễn Thị Thạch Diễm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 2 | Đại lý | 46101 | |
| 3 | Môi giới | 46102 | |
| 4 | Đấu giá | 46103 | |
| 5 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 6 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 7 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 8 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 9 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 10 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 11 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 12 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 14 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 15 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 17 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 18 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 19 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 20 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 21 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 22 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 23 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 24 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 25 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 26 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 27 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 28 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 30 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 31 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 32 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 33 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 34 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 35 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
