Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Phước Hưng
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Phước Hưng – Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Phước Hưng có địa chỉ tại 942 đường Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300786409 | Ngày cấp | 15-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Phước Hưng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Phước Hưng | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 942 đường Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 942 đường Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300786409 / 15-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/14/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3::754::160::168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Đình Din | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm Tân An, thôn Khánh Lâm-Xã Tịnh Thiện-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300786409, Võ Đình Din
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 30 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 31 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 32 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 33 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 34 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 35 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 36 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 37 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 38 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 39 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 40 | Quảng cáo | 73100 | |
| 41 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 42 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 43 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
