Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồ Bơi Minh Nhật
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồ Bơi Minh Nhật – Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồ Bơi Minh Nhật có địa chỉ tại 135 Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao
| Mã số ĐTNT | 4300786328 | Ngày cấp | 13-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồ Bơi Minh Nhật | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồ Bơi Minh Nhật | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 135 Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 135 Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300786328 / 13-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/13/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3::754::190::194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Quốc Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | 135-Hùng Vương-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các cơ sở thể thao | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300786328, Phạm Quốc Anh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 2 | Bán buôn vải | 46411 | |
| 3 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
| 4 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
| 5 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 8 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 9 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 10 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 11 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 12 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 13 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 14 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 20 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 21 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 22 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 23 | Bưu chính | 53100 | |
| 24 | Chuyển phát | 53200 | |
| 25 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 26 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 27 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 28 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 29 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
