Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Kinh Đô Dung Quất
CôNG TY TNHH MTV TM & DV KINH Đô DUNG QUấT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Kinh Đô Dung Quất – CôNG TY TNHH MTV TM & DV KINH Đô DUNG QUấT có địa chỉ tại Thôn Đông Bình – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762863 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300762863 | Ngày cấp | 19-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Kinh Đô Dung Quất | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM & DV KINH Đô DUNG QUấT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0914159225 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Bình – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914159225 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông Bình – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300762863 / 19-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-08-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/19/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Thiện Vĩ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông Bình-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300762863, 0914159225, CôNG TY TNHH MTV TM & DV KINH Đô DUNG QUấT, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Bùi Thiện Vĩ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
| 2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 4 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 5 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 7 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 8 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
