Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lan Anh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lan Anh có địa chỉ tại Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300756115 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300756115 | Ngày cấp | 06-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lan Anh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0905126444 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905126444 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300756115 / 06-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-04-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/3/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Tôn Nữ Thị Bé | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Xuân Yên-Xã Bình Hiệp-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Tôn Nữ Thị Bé | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300756115, 0905126444, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Tôn Nữ Thị Bé
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 3 | Phá dỡ | 43110 | |
| 4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 6 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 15 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 16 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 17 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
