Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thdtrans
THDTRANS
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thdtrans – THDTRANS có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 3 – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300751678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300751678 | Ngày cấp | 20-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thdtrans | Tên giao dịch | THDTRANS | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0932522936-097891945 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm 3 – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0932522936-097891945 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tuyết Diêm 3 – – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300751678 / 20-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/20/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tiến Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Phước-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Tiến Dũng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300751678, 0932522936-097891945, THDTRANS, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Nguyễn Tiến Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 2 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 4 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 5 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
