CôNG TY TNHH MTV TM&DV AN TâN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ An Tấn – CôNG TY TNHH MTV TM&DV AN TâN có địa chỉ tại Thôn Long Bàn – Xã Tịnh An – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300773738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
| Mã số ĐTNT | 4300773738 | Ngày cấp | 02-02-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ An Tấn | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM&DV AN TâN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0947123242 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Bàn – Xã Tịnh An – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0947123242 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Long Bàn – Xã Tịnh An – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300773738 / 02-02-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-02-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/2/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trương Quang Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Long Bàn-Xã Tịnh An-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300773738, Trương Quang Phương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 3 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
