CôNG TY TNHH MTV TM & XL NGâN Hà
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Ngân Hà – CôNG TY TNHH MTV TM & XL NGâN Hà có địa chỉ tại Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300773488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300773488 | Ngày cấp | 29-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Ngân Hà | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM & XL NGâN Hà | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983883005 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983883005 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300773488 / 29-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-01-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/29/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 22-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300773488, Nguyễn Duy Tùng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
| 18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 19 | Quảng cáo | 73100 | |
| 20 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
