Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Châu Hân có địa chỉ tại Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300772935 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo
| Mã số ĐTNT | 4300772935 | Ngày cấp | 21-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Châu Hân | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0915522775 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915522775 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300772935 / 21-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/21/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thiên Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 12-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300772935, Nguyễn Thiên Bảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 3 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 4 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 5 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 6 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
| 7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 9 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 11 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
