CôNG TY TNHH TM LộC ấN
Công Ty TNHH Thương Mại Lộc ấn – CôNG TY TNHH TM LộC ấN có địa chỉ tại 60A Đường Tô Hiến Thành, tổ 19 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300769763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
Mã số ĐTNT | 4300769763 | Ngày cấp | 21-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Lộc ấn | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM LộC ấN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914910067 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 60A Đường Tô Hiến Thành, tổ 19 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914910067 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 60A Đường Tô Hiến Thành, tổ 19 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300769763 / 21-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-12-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/2/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-013 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lâm Thị Kim Tuyến | Địa chỉ chủ sở hữu | 60A Tô Hiến Thành-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp |
|
4300769763, Lâm Thị Kim Tuyến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
3 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
4 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
5 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
6 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
7 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |