CôNG TY TNHH MTV Kỹ THUậT ĐIệN THàNH ĐạT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Điện Thành Đạt – CôNG TY TNHH MTV Kỹ THUậT ĐIệN THàNH ĐạT có địa chỉ tại 64/1-Lê Trung Đình – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
| Mã số ĐTNT | 4300767389 | Ngày cấp | 27-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Điện Thành Đạt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV Kỹ THUậT ĐIệN THàNH ĐạT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0938848664 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 64/1-Lê Trung Đình – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0938848664 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 64/1-Lê Trung Đình – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300767389 / 27-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/26/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Ngô Hữu Thiên | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 3-Xã Đức Nhuận-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300767389, Ngô Hữu Thiên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
