Công Ty TNHH Huy Hải Dung Quất
HUY HAI DUNG QUAT COMPANY CO., LTD
Công Ty TNHH Huy Hải Dung Quất – HUY HAI DUNG QUAT COMPANY CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300744649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300744649 | Ngày cấp | 04-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Huy Hải Dung Quất | Tên giao dịch | HUY HAI DUNG QUAT COMPANY CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0935440889 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình An Nội – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935440889 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Bình An Nội – – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300744649 / 04-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-10-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thanh Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Mỹ Tân-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Thanh Hải | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Tái chế phế liệu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300744649, 0935440889, HUY HAI DUNG QUAT COMPANY CO., LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Huỳnh Thanh Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
2 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
3 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
4 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |