CôNG TY TNHH XD & TM PT HOàNG NGUYêN
Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Pt Hoàng Nguyên – CôNG TY TNHH XD & TM PT HOàNG NGUYêN có địa chỉ tại 118 Đường Nguyễn Đình Chiểu – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300766089 | Ngày cấp | 27-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Pt Hoàng Nguyên | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XD & TM PT HOàNG NGUYêN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0986626405-09356895 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 118 Đường Nguyễn Đình Chiểu – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0986626405-09356895 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 118 Đường Nguyễn Đình Chiểu – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300766089 / 27-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-10-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/27/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Cao Thị Hồng | Địa chỉ chủ sở hữu | 199/16/5 Bùi Thị Xuân-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300766089, Cao Thị Hồng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 9 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 14 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
