Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Đăng Quang có địa chỉ tại Số 2 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
| Mã số ĐTNT | 4300762528 | Ngày cấp | 14-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Đăng Quang | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977789888 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 2 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977789888 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 2 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300762528 / 14-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-08-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | 190 Nam Kỳ Khởi Nghĩa-Phường 06-Quận 3-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300762528, Nguyễn Đức Hải
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 3 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 4 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
| 5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 6 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 8 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 13 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 17 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 18 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
