CôNG TY TNHH XDTM & DV TRUNG NGHĩA
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Nghĩa – CôNG TY TNHH XDTM & DV TRUNG NGHĩA có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300761570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300761570 | Ngày cấp | 27-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Nghĩa | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XDTM & DV TRUNG NGHĩA | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0975394481 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0975394481 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300761570 / 27-07-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-07-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/27/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Ngô Đình Huân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Mỹ-Xã Nghĩa Mỹ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300761570, Ngô Đình Huân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
5 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |