CôNG TY TNHH MTV SửA CHữA ô Tô Tư THảO
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sửa Chữa ô Tô Tư Thảo – CôNG TY TNHH MTV SửA CHữA ô Tô Tư THảO có địa chỉ tại Hẻm 442/27/20 Nguyễn Công Phương, tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300760866 | Ngày cấp | 14-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sửa Chữa ô Tô Tư Thảo | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SửA CHữA ô Tô Tư THảO | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914018334 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 442/27/20 Nguyễn Công Phương, tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914018334 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 442/27/20 Nguyễn Công Phương, tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300760866 / 14-07-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Xuân Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 442/27/20, tổ 5-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300760866, Lê Xuân Thảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 3 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 4 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 5 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
