TAMTRIVIET SKILLS TRAINING CO., LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Kỹ Năng Tâm Trí Việt – TAMTRIVIET SKILLS TRAINING CO., LTD có địa chỉ tại 152C, đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300759839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300759839 | Ngày cấp | 17-06-2015 | Ngày đóng MST | 02-10-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Kỹ Năng Tâm Trí Việt | Tên giao dịch | TAMTRIVIET SKILLS TRAINING CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553739333 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 152C, đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553739333 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 152C, đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300759839 / 17-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-06-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-081 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Hiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | 112/4 đường Trần Hưng Đạo, tổ 5-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Hiệp | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300759839, Nguyễn Ngọc Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 3 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 4 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
| 5 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
| 6 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
| 7 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
| 8 | Quảng cáo | 73100 | |
| 9 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 10 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 11 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
| 12 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
| 13 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 14 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
