Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Chí Công có địa chỉ tại 309-Nguyễn Tự Tân, tổ 8 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300757542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300757542 | Ngày cấp | 07-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Chí Công | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553815699-09172956 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 309-Nguyễn Tự Tân, tổ 8 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553815699-09172956 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 309-Nguyễn Tự Tân, tổ 8 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300757542 / 07-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/7/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Quang Lương | Địa chỉ chủ sở hữu | 309 Nguyễn Tự Tân, tổ 8-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Quang Lương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300757542, Trần Quang Lương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 5 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 8 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
