DNTN SX TM PHú NGUYêN PHONG
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Phú Nguyên Phong – DNTN SX TM PHú NGUYêN PHONG có địa chỉ tại 762/10-Hai Bà Trưng – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300756796 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
| Mã số ĐTNT | 4300756796 | Ngày cấp | 14-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Phú Nguyên Phong | Tên giao dịch | DNTN SX TM PHú NGUYêN PHONG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0919558720 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 762/10-Hai Bà Trưng – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919558720 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 762/10-Hai Bà Trưng – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300756796 / 14-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Tá Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 1-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Tá Tùng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300756796, Bùi Tá Tùng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
| 2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 3 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 4 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
