Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Trưởng có địa chỉ tại 82-84 Nguyễn Thụy, tổ 6 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mã số ĐTNT | 4300754904 | Ngày cấp | 18-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Trưởng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0907971726 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 82-84 Nguyễn Thụy, tổ 6 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0907971726 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 82-84 Nguyễn Thụy, tổ 6 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300754904 / 18-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Công | Địa chỉ chủ sở hữu | 82-84 Nguyễn Thụy, tổ 6-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hồng Công | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300754904, Nguyễn Hồng Công
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
2 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
3 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |