CTY TNHH TM DVCK QUANG VINH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Quang Vinh – CTY TNHH TM DVCK QUANG VINH có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa 1 – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300751413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300751413 | Ngày cấp | 17-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Quang Vinh | Tên giao dịch | CTY TNHH TM DVCK QUANG VINH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905408007 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Cộng Hòa 1 – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905408007 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Cộng Hòa 1 – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300751413 / 17-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-088 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Vinh Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Công Hòa I-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Vinh Quang | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300751413, Bùi Vinh Quang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
