Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí Vũng Tàu – Chi Nhánh Quảng Ngãi
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí Vũng Tàu – Chi Nhánh Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 3500835690-004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500835690-004 | Ngày cấp | 03-04-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí Vũng Tàu – Chi Nhánh Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01294269999-0553616 / 0553616719 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01294269999-0553616 / 0553616719 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3500835690-004 / 03-04-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/31/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 115 | Tổng số lao động | 115 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-310-313 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Đức Hòa | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 761/11B Trương Công Định-Phường 9-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa – Vũng Tàu | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Tú | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
3500835690-004, 01294269999-0553616, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Lê Đức Hòa, Nguyễn Thanh Tú
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 12 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 13 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 14 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 15 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 16 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 17 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 18 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500835690-004 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí Vũng Tàu | Số 63 đường 30/4 |
