CTY TNHH MTV TM&DV K-T VIệT úC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ K-T Việt úc – CTY TNHH MTV TM&DV K-T VIệT úC có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa 2 – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
| Mã số ĐTNT | 4300745071 | Ngày cấp | 13-11-2014 | Ngày đóng MST | 29-09-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ K-T Việt úc | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV TM&DV K-T VIệT úC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0988880206 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Cộng Hòa 2 – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 1 – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300745071 / 13-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/12/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Bích Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 1-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Thị Bích Thủy | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300745071, Lê Thị Bích Thủy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 2 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 9 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 10 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 12 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 13 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
| 14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 16 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 18 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 26 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 27 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 28 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 29 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 30 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |
