CTY TNHH TM THIếT Kế IN ấN QUảNG CáO HOàNG MINH
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Kế In ấn Quảng Cáo Hoàng Minh – CTY TNHH TM THIếT Kế IN ấN QUảNG CáO HOàNG MINH có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 1 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo
| Mã số ĐTNT | 4300743324 | Ngày cấp | 06-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Kế In ấn Quảng Cáo Hoàng Minh | Tên giao dịch | CTY TNHH TM THIếT Kế IN ấN QUảNG CáO HOàNG MINH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01203643628 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Liên Hiệp 1 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01203643628 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Liên Hiệp 1 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300743324 / 06-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-10-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/6/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-433 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Thị Thu Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp 1-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đỗ Thị Thu Thủy | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Quảng cáo | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300743324, Đỗ Thị Thu Thủy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 3 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
| 11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 13 | Quảng cáo | 73100 | |
| 14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 15 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
