CôNG TY TNHH MTV TM DV XL LạC XUâN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Lắp Lạc Xuân – CôNG TY TNHH MTV TM DV XL LạC XUâN có địa chỉ tại Hẻm 161/1 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300742627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
| Mã số ĐTNT | 4300742627 | Ngày cấp | 22-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Lắp Lạc Xuân | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM DV XL LạC XUâN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0984181006 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 161/1 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984181006 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 161/1 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300742627 / 22-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-09-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 161/1 Ngô Sỹ Liên, tổ 23-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Phúc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300742627, Lê Phúc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 18 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 19 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 20 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 21 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 22 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
