Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây – Lắp Dqk có địa chỉ tại Số: 15/22-Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
| Mã số ĐTNT | 4300739575 | Ngày cấp | 14-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây – Lắp Dqk | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0915232883 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 15/22-Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915232883 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 15/22-Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300739575 / 14-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-07-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/14/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-442 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Khoa | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trung Sơn-Xã Tịnh Hoà-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Khoa | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300739575, Nguyễn Văn Khoa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 14 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 16 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
