RONGVIET TRAVEL
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Du Lịch Rồng Việt – RONGVIET TRAVEL có địa chỉ tại Thôn Cổ Lũy – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300733774 | Ngày cấp | 19-03-2014 | Ngày đóng MST | 07-10-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Du Lịch Rồng Việt | Tên giao dịch | RONGVIET TRAVEL | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553697777 / 0553698888 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Cổ Lũy – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553697777 / 0553698888 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Cổ Lũy – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300733774 / 19-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 40 | Tổng số lao động | 40 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Mạnh Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 12-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Mạnh Hà | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
|
4300733774, Võ Mạnh Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
5 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
6 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
11 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
12 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
13 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
14 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
18 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
19 | Quảng cáo | 73100 | |
20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
21 | Đại lý du lịch | 79110 | |
22 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
23 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
24 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
25 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
26 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
27 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 |